Có 2 kết quả:

低齲齒性 dī qǔ chǐ xìng ㄉㄧ ㄑㄩˇ ㄔˇ ㄒㄧㄥˋ低龋齿性 dī qǔ chǐ xìng ㄉㄧ ㄑㄩˇ ㄔˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

non-caries-inducing

Từ điển Trung-Anh

non-caries-inducing